Từ "bành trướng" trong tiếng Việt có nghĩa là mở rộng một cách mạnh mẽ, thường dùng để chỉ sự lan rộng của một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh địa lý, chính trị hoặc kinh tế. Từ này được cấu thành từ hai phần: "bành" có nghĩa là nước chảy mạnh, và "trướng" có nghĩa là nước dâng lên. Khi kết hợp lại, "bành trướng" mang ý nghĩa là sự mở rộng, lan rộng ra như nước chảy mạnh và dâng cao.
Trong bối cảnh chính trị: "Chính sách bành trướng của quốc gia này đã gây ra nhiều tranh cãi trên thế giới." - Ý nói về những hành động mở rộng lãnh thổ hoặc ảnh hưởng của một quốc gia khác.
Trong bối cảnh kinh tế: "Công ty đã bành trướng ra thị trường quốc tế." - Nghĩa là công ty đã mở rộng hoạt động kinh doanh ra ngoài biên giới quốc gia.
Trong bối cảnh xã hội: "Những ý tưởng bành trướng về văn hóa đang được giới trẻ ưa chuộng." - Nghĩa là những ý tưởng mới mẻ đang lan rộng và được nhiều người chấp nhận.
Mở rộng: có nghĩa tương tự nhưng không mang tính chất mạnh mẽ như "bành trướng". Ví dụ: "Cần mở rộng chương trình học để đáp ứng nhu cầu của học sinh."
Xâm lấn: thường chỉ sự lan rộng có tính chất tiêu cực, liên quan đến việc chiếm đoạt. Ví dụ: "Khu vực rừng bị xâm lấn bởi các hoạt động khai thác."
Bành trướng lãnh thổ: thường dùng để nói về việc một quốc gia mở rộng ranh giới lãnh thổ của mình, ví dụ: "Nhiều quốc gia đã bành trướng lãnh thổ qua các cuộc chiến tranh trong lịch sử."
Bành trướng kinh tế: chỉ sự mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh hoặc thị trường. Ví dụ: "Các doanh nghiệp cần có chiến lược bành trướng kinh tế để cạnh tranh."